Ứng dụng của kính cường lực và Các bước sản xuất kính cường lực
Kính cường lực là loại kính đã trải qua quá trình xử lý nhiệt để tăng độ bền và khả năng chống ứng suất nhiệt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc và ô tô khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của kính cường lực:
Kính kiến trúc: Kính cường lực nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kính kiến trúc, đặc biệt đối với cửa sổ lớn, tường rèm và mặt tiền bằng kính. Độ bền của nó tăng lên so với kính ủ thông thường cho phép tạo ra các tấm kính lớn hơn và giảm nguy cơ vỡ do ứng suất nhiệt gây ra bởi sự dao động nhiệt độ.
Tấm Spandrel: Kính cường lực nhiệt thường được sử dụng trong tấm spandrel, là những tấm kính mờ hoặc màu được lắp đặt giữa các tầng trong mặt tiền tòa nhà. Những tấm này có thể che giấu các yếu tố cấu trúc, vật liệu cách nhiệt hoặc hệ thống cơ khí trong khi vẫn duy trì vẻ ngoài đồng nhất với các khu vực kính trong suốt khác.
Cửa sổ mái và mái che: Kính cường lực thích hợp cho cửa sổ mái, mái che và các ứng dụng lắp kính trên cao. Những cấu trúc này tiếp xúc với các yếu tố môi trường như tải trọng gió, thay đổi nhiệt độ và các tác động tiềm tàng. Kính cường lực cung cấp độ bền và độ bền cần thiết để chịu được các điều kiện này.
Lan can và lan can: Kính cường lực được sử dụng cho lan can và lan can ở cả nội thất và ngoại thất. Nó cung cấp một rào cản an toàn và minh bạch trong khi cung cấp khả năng chống vỡ và khả năng chịu được tải trọng và áp suất.
Mặt tiền cửa hàng và Mặt tiền cửa hàng: Kính cường lực nhiệt được sử dụng ở mặt tiền cửa hàng và mặt tiền cửa hàng, nơi các tấm kính lớn thường được sử dụng để tạo lối vào hấp dẫn và hấp dẫn trực quan cho các cơ sở thương mại. Sức mạnh gia tăng của nó đảm bảo sự an toàn và an ninh của cơ sở.
Ứng dụng ô tô: Kính cường lực nhiệt cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Nó được sử dụng cho cửa sổ bên và cửa sổ phía sau trong các phương tiện cần độ bền được cải thiện so với kính ủ tiêu chuẩn. Kính cường lực giúp chống va đập tốt hơn, giảm nguy cơ vỡ và đảm bảo an toàn cho hành khách.
Hộp và kệ trưng bày: Kính cường lực được sử dụng trong các hộp và kệ trưng bày, đặc biệt là trong môi trường bán lẻ, bảo tàng và triển lãm. Độ bền và khả năng chống ứng suất nhiệt tăng lên khiến nó phù hợp để nâng đỡ và bảo vệ các đồ vật có giá trị hoặc tinh xảo.
Thiết kế nội thất và nội thất: Kính cường lực có thể được sử dụng trong thiết kế nội thất và các ứng dụng nội thất, chẳng hạn như mặt bàn, vách ngăn, kệ và tủ bằng kính. Nó làm tăng thêm vẻ bóng bẩy và hiện đại cho không gian đồng thời mang lại độ bền và khả năng chống vỡ.
Nhìn chung, ứng dụng của kính cường lực trải rộng trong nhiều lĩnh vực sử dụng liên quan đến kiến trúc, ô tô và thiết kế. Độ bền và khả năng chống ứng suất nhiệt được nâng cao khiến nó trở thành lựa chọn có giá trị cho các công trình đòi hỏi độ bền, độ an toàn và tính thẩm mỹ. Bên cạnh đó, việc sản xuất kính cường lực bao gồm một quy trình xử lý nhiệt cụ thể để tăng cường độ bền và khả năng chống ứng suất nhiệt. Dưới đây là tổng quan chung về các bước sản xuất:
Cắt kính: Bước đầu tiên trong quá trình sản xuất kính cường lực là cắt các tấm kính theo kích thước mong muốn. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng máy cắt tự động ghi điểm và phá vỡ kính dọc theo các đường định sẵn.
Làm sạch kính: Các tấm kính đã cắt được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn hoặc cặn. Điều này đảm bảo bề mặt kính không bị lẫn tạp chất trước khi trải qua quá trình cường lực.
Gia nhiệt trước: Các tấm kính được gia nhiệt trước trong lò nung đến nhiệt độ cao, thường khoảng 600 đến 650 độ C (1112 đến 1202 độ F). Điều này giúp loại bỏ mọi khiếm khuyết trên bề mặt và đảm bảo gia nhiệt đồng đều trong quá trình gia cường tiếp theo.
Tăng cường nhiệt: Các tấm kính được làm nóng trước sau đó được trải qua quá trình làm mát nhanh, được gọi là quá trình làm nguội. Kính được đặt trên một hệ thống băng tải và đi qua quy trình làm nguội bằng khí hoặc khí có kiểm soát. Quá trình làm nguội liên quan đến việc hướng các tia khí hoặc khí vào cả hai mặt của kính, làm nguội nhanh bề mặt trong khi bên trong kính vẫn còn tương đối nóng.
Ủ: Sau quá trình làm nguội, kính trải qua quá trình ủ. Quá trình ủ liên quan đến việc làm nguội kính từ từ để giảm ứng suất bên trong và ổn định cấu trúc của nó. Thủy tinh thường được đặt trong tủ ủ hoặc lò nướng và được làm nguội dần trong một khoảng thời gian cụ thể.
Kiểm tra và quản lý chất lượng: Các tấm kính cường lực được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng mong muốn. Điều này bao gồm kiểm tra mọi khuyết tật, chẳng hạn như bề mặt không hoàn hảo, biến dạng quang học hoặc ứng suất dư có thể ảnh hưởng đến độ bền hoặc hình thức của kính.
Cắt và Chế tạo: Sau khi các tấm kính cường lực vượt qua kiểm tra kiểm soát chất lượng, chúng có thể được xử lý thêm theo các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Điều này có thể liên quan đến việc cắt kính thành những mảnh nhỏ hơn, tạo hình, khoan lỗ hoặc áp dụng các phương pháp xử lý cạnh để đạt được sản phẩm cuối cùng mong muốn.
Đóng gói và Phân phối: Các tấm kính cường lực nhiệt thành phẩm được đóng gói cẩn thận để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Chúng thường được đóng gói trong thùng hoặc pallet để tránh hư hỏng và đảm bảo xử lý an toàn.
Điều quan trọng cần lưu ý là các bước sản xuất chính xác và thiết bị được sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và thiết bị có sẵn trong các cơ sở sản xuất thủy tinh khác nhau. Ngoài ra, các thông số của quy trình tăng cường nhiệt, chẳng hạn như nhiệt độ, phương pháp làm nguội và thời gian ủ, có thể được điều chỉnh dựa trên độ bền và đặc tính nhiệt mong muốn của sản phẩm thủy tinh cuối cùng.